Martín de la Jara
Thủ phủ | Martín de la Jara |
---|---|
Mã bưu chính | 41658 |
Độ cao | 405 m (1,329 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.748 |
Tỉnh | Sevilla |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 55,0/km2 (1,400/mi2) |
Đô thị | Martín de la Jara |